Freeship cho đơn hàng từ 999k và nhiều KHUYẾN MÃI hơn nữa !

logo

Chế độ dinh dưỡng của bạn đã thực sự khoa học chưa?

NỘI DUNG
Chế độ dinh dưỡng của bạn đã thực sự khoa học chưa?

Bạn có thường xuyên tự hỏi liệu chế độ dinh dưỡng ăn uống hàng ngày của mình có thực sự tốt cho sức khỏe?

Chúng ta dễ dàng bị cuốn theo các trào lưu ăn kiêng mới nổi, lời khuyên từ bạn bè, hay đơn giản là ăn theo thói quen mà ít khi dừng lại để đánh giá: Chế độ dinh dưỡng của bạn đã thực sự khoa học chưa? Liệu nó có đang cung cấp đủ năng lượng, cân bằng các nhóm chất và phù hợp với nhu cầu riêng của cơ thể bạn, hay chỉ là sự sao chép mơ hồ một công thức nào đó?

Nhiều người tin rằng chỉ cần ăn nhiều rau xanh, hạn chế đồ ngọt và chất béo là đã có một chế độ dinh dưỡng lành mạnh. Điều đó đúng, nhưng chưa đủ để gọi là khoa học.

Một chế độ ăn khoa học không chỉ dừng lại ở việc chọn thực phẩm “tốt”, mà còn đòi hỏi sự cân bằng chính xác giữa các nhóm chất (đạm, bột đường, béo), đủ vi chất dinh dưỡng (vitamin, khoáng chất), và quan trọng nhất là phải được cá nhân hóa dựa trên độ tuổi, giới tính, mức độ hoạt động thể chất và tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.

Chế độ dinh dưỡng khoa học là gì?

Chế độ dinh dưỡng khoa học không chỉ đơn thuần là việc ăn uống hàng ngày. Đó là một cách tiếp cận có hệ thống, dựa trên các bằng chứng khoa học về nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể con người ở các giai đoạn phát triển, tình trạng sức khỏe và mức độ hoạt động khác nhau.

Mục tiêu chính của chế độ này là cung cấp đầy đủ, cân bằng và đa dạng các chất dinh dưỡng thiết yếu (bao gồm protein, carbohydrate, chất béo, vitamin, khoáng chất và nước) để duy trì sức khỏe tối ưu, hỗ trợ sự tăng trưởng, phát triển và phòng ngừa bệnh tật.

Điều quan trọng cần hiểu là không có một chế độ dinh dưỡng khoa học “chuẩn” duy nhất áp dụng cho tất cả mọi người. Nhu cầu dinh dưỡng là rất riêng biệt, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, giới tính, cân nặng, chiều cao, mức độ hoạt động thể chất, tình trạng sinh lý (mang thai, cho con bú) và bệnh lý nền (nếu có).

Do đó, một chế độ dinh dưỡng được coi là khoa học khi nó được điều chỉnh và “cá nhân hóa” để đáp ứng đúng và đủ nhu cầu cụ thể của từng cá nhân, giúp họ đạt được mục tiêu sức khỏe mong muốn.

Các yếu tố cấu thành một chế độ dinh dưỡng khoa học

Nền tảng của một chế độ dinh dưỡng khoa học là sự cân bằng giữa các nhóm chất dinh dưỡng chính: chất đạm (protein), chất bột đường (carbohydrate) và chất béo (fat). Sự cân bằng này không chỉ về tỷ lệ mà còn về chất lượng (ví dụ: ưu tiên carb phức, chất béo không bão hòa).

Bên cạnh đó, yếu tố đầy đủ là cốt lõi, đảm bảo cung cấp đủ lượng vitamin, khoáng chất, axit amin thiết yếu, axit béo thiết yếu và nước mà cơ thể cần để hoạt động tối ưu và ngăn ngừa các bệnh do thiếu hụt dinh dưỡng.

Tính đa dạng của chế độ dinh dưỡng

Một chế độ ăn uống khoa học không bao giờ chỉ xoay quanh một vài loại thực phẩm. Sự đa dạng trong lựa chọn thực phẩm từ tất cả các nhóm (rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, nguồn đạm khác nhau, sữa và chế phẩm…) là cực kỳ quan trọng.

Mỗi loại thực phẩm cung cấp một hồ sơ dinh dưỡng riêng biệt. Việc ăn đa dạng giúp đảm bảo cơ thể nhận được đủ loại vi chất dinh dưỡng, chất xơ và các hợp chất thực vật (phytochemicals) có lợi mà không một loại thực phẩm đơn lẻ nào có thể cung cấp trọn vẹn.

Kiểm Soát Năng Lượng và Điều Độ

Chế độ dinh dưỡng khoa học đòi hỏi sự nhận thức về năng lượng (calo) nạp vào so với năng lượng tiêu hao. Lượng calo cần được điều chỉnh phù hợp với mục tiêu cân nặng (duy trì, tăng hoặc giảm cân) và mức độ hoạt động thể chất.

Song song đó là nguyên tắc điều độ: hạn chế tiêu thụ quá mức các thành phần có thể gây hại nếu dùng nhiều như đường tinh luyện, muối (natri), chất béo bão hòa và đặc biệt là chất béo chuyển hóa (trans fat), cũng như rượu bia và các chất kích thích.

Chất Lượng Thực Phẩm và Tính Bền Vững

Yếu tố cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là chất lượng thực phẩm. Chế độ dinh dưỡng khoa học ưu tiên các loại thực phẩm ở dạng nguyên bản, tươi sạch, ít qua chế biến công nghiệp (whole foods) để tối đa hóa hàm lượng dinh dưỡng và giảm thiểu các chất phụ gia không mong muốn.

Đồng thời, chế độ ăn này cần có tính bền vững, nghĩa là dễ dàng thực hiện, duy trì được lâu dài trong lối sống hàng ngày mà không tạo cảm giác quá gò bó hay cực đoan.

Chế độ dinh dưỡng của bạn đã thực sự khoa học chưa?
Chế độ dinh dưỡng của bạn đã thực sự khoa học chưa?

Tầm quan trọng của vi chất trong chế độ dinh dưỡng

Vi chất dinh dưỡng, bao gồm các loại vitamin (như A, B, C, D, E, K) và khoáng chất (như Sắt, Kẽm, Canxi, I-ốt, Selen, Magiê…), là những thành phần thiết yếu mà cơ thể chỉ cần với một lượng rất nhỏ (tính bằng miligram hoặc microgram mỗi ngày) nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng.

Chúng không cung cấp năng lượng trực tiếp như chất đạm, bột đường hay chất béo, nhưng lại là “chìa khóa” để kích hoạt và điều hòa hàng ngàn phản ứng sinh hóa, quá trình trao đổi chất diễn ra liên tục trong cơ thể, đảm bảo mọi hoạt động sống được duy trì bình thường.

Tầm quan trọng của vi chất thể hiện rõ qua sự tham gia của chúng vào hầu hết các chức năng sống còn. Ví dụ, vitamin nhóm B cần thiết cho việc chuyển hóa năng lượng từ thức ăn; Vitamin C và Kẽm hỗ trợ hệ miễn dịch khỏe mạnh; Sắt là thành phần cấu tạo nên hồng cầu, vận chuyển oxy đi khắp cơ thể; Canxi và Vitamin D xây dựng và duy trì hệ xương răng vững chắc; I-ốt cần cho hoạt động của tuyến giáp, điều hòa tăng trưởng và phát triển; Vitamin A quan trọng cho thị lực và sức khỏe làn da. Thiếu bất kỳ vi chất nào cũng có thể làm gián đoạn các chức năng này.

Hậu quả của Sự Thiếu hụt (Nạn đói Tiềm ẩn)

Thiếu vi chất dinh dưỡng, dù chỉ ở mức độ nhẹ, cũng có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, tình trạng này còn được gọi là “nạn đói tiềm ẩn”. Nó có thể dẫn đến mệt mỏi, giảm khả năng tập trung, suy giảm hệ miễn dịch (dễ mắc bệnh nhiễm trùng hơn), chậm phát triển thể chất và trí tuệ ở trẻ em, tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính khi trưởng thành.

Các bệnh thiếu hụt vi chất điển hình như thiếu máu do thiếu sắt, còi xương do thiếu Vitamin D, bướu cổ do thiếu I-ốt… là minh chứng rõ ràng cho tầm quan trọng không thể thay thế của chúng.

Đảm bảo Đủ Vi chất qua Chế độ ăn

Một chế độ dinh dưỡng khoa học và lành mạnh luôn nhấn mạnh việc cung cấp đầy đủ các vi chất cần thiết. Điều này thường đạt được thông qua việc ăn đa dạng các loại thực phẩm, đặc biệt là rau xanh, trái cây nhiều màu sắc, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, hạt, thịt, cá, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa.

Việc đảm bảo đủ vi chất không chỉ giúp phòng ngừa bệnh tật do thiếu hụt mà còn góp phần tối ưu hóa sức khỏe tổng thể, tăng cường sức đề kháng, cải thiện chất lượng cuộc sống và hỗ trợ cơ thể hoạt động ở trạng thái tốt nhất.

Lợi ích của việc tuân thủ chế độ dinh dưỡng khoa học

Lợi ích rõ ràng và trực tiếp nhất của việc tuân thủ chế độ dinh dưỡng khoa học là xây dựng và duy trì một nền tảng sức khỏe vững chắc. Bằng cách cung cấp đầy đủ và cân bằng các chất dinh dưỡng thiết yếu, cơ thể có đủ “nguyên liệu” để hoạt động tối ưu, từ cấp độ tế bào đến các hệ cơ quan.

Điều này giúp duy trì cân nặng hợp lý, ngăn ngừa tình trạng thừa cân, béo phì hoặc suy dinh dưỡng – những yếu tố nguy cơ của nhiều vấn đề sức khỏe khác. Một cơ thể khỏe mạnh từ bên trong sẽ thể hiện ra bên ngoài qua làn da, mái tóc và năng lượng tràn đầy.

Chế độ dinh dưỡng khoa học đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa các bệnh mãn tính không lây nguy hiểm đang ngày càng phổ biến. Việc kiểm soát lượng đường, muối, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, đồng thời tăng cường chất xơ, vitamin và khoáng chất từ rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh như: tim mạch (cao huyết áp, xơ vữa động mạch, đột quỵ), tiểu đường type 2, một số loại ung thư (đặc biệt là ung thư đường tiêu hóa), và các rối loạn chuyển hóa khác. Đây là một chiến lược phòng bệnh chủ động, hiệu quả và bền vững.

Khi cơ thể nhận được đủ nhiên liệu chất lượng (từ carbohydrate phức hợp, protein và chất béo lành mạnh) cùng các vi chất cần thiết cho quá trình chuyển hóa năng lượng (như vitamin nhóm B, sắt), bạn sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn, giảm mệt mỏi và tăng sức bền cho các hoạt động thể chất.

Đồng thời, dinh dưỡng khoa học cũng nuôi dưỡng não bộ, cải thiện khả năng tập trung, ghi nhớ, tư duy minh mẫn và thậm chí có thể ảnh hưởng tích cực đến tâm trạng, giảm nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe tinh thần.

Hỗ trợ hệ miễn dịch và Quá trình Phục hồi

Một hệ miễn dịch khỏe mạnh là lá chắn bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh từ môi trường. Chế độ dinh dưỡng khoa học, đặc biệt là việc cung cấp đủ vitamin (A, C, D, E), khoáng chất (Kẽm, Selen) và protein, giúp tăng cường chức năng của hệ miễn dịch, làm giảm tần suất mắc các bệnh nhiễm trùng thông thường.

Bên cạnh đó, dinh dưỡng đầy đủ cũng cực kỳ quan trọng trong việc hỗ trợ cơ thể phục hồi nhanh chóng sau khi ốm, phẫu thuật hoặc chấn thương.

Hệ miễn dịch của chúng ta là một hệ thống phức tạp, giống như một đội quân tinh nhuệ, cần được cung cấp đầy đủ “vũ khí” và “nhiên liệu” để hoạt động hiệu quả. Chế độ dinh dưỡng khoa học chính là nguồn cung cấp những yếu tố thiết yếu đó.

Các vitamin như A, C, D, E, các vitamin nhóm B, cùng với các khoáng chất như Kẽm, Selen, Sắt và Đồng, đều đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất, duy trì và điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch (như tế bào bạch cầu, tế bào lympho) và các phân tử phòng thủ (như kháng thể). Thiếu hụt bất kỳ chất nào trong số này đều có thể làm suy yếu khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể.

Khi cơ thể trải qua giai đoạn căng thẳng như ốm đau, nhiễm trùng, phẫu thuật hay thậm chí là luyện tập cường độ cao, nhu cầu dinh dưỡng sẽ tăng lên đáng kể để hỗ trợ quá trình phục hồi và sửa chữa mô. Năng lượng (calo) là cần thiết để cung cấp “nhiên liệu” cho các hoạt động tế bào diễn ra mạnh mẽ trong quá trình chữa lành. Đặc biệt, protein đóng vai trò là “vật liệu xây dựng” không thể thiếu để tái tạo các mô bị tổn thương, làm lành vết thương và phục hồi chức năng cơ thể.

Thiết lập chế độ ăn uống – Tăng cường hệ miễn dịch hiệu quả

Chế độ ăn uống là chìa khóa quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống miễn dịch của bạn mạnh khỏe nhất có thể. Nếu bạn luôn luôn ăn những đồ ăn của các chuỗi thức ăn nhanh, cơ thể của bạn có thể sẽ không được cung cấp nhiều chất dinh dưỡng và các loại vitamin cần thiết.

Rau xanh như cải xanh, rau cải và rau bina chứa nhiều vitamin, khoáng chất, và chất xơ giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và tăng cường chức năng tiêu hóa. Thêm rau xanh vào bữa ăn hàng ngày để đảm bảo cơ thể bạn nhận đủ dưỡng chất cần thiết.

Chú ý chế độ ăn uống của bạn và xem xét lại những điều mà bạn có thể cải thiện. Tất nhiên là bạn không nhất thiết phải ăn salad ba bữa một ngày. Ngay cả những thay đổi nhỏ cũng có thể hữu ích. 

Để xây dựng một hệ miễn dịch mạnh mẽ, nền tảng vững chắc nhất chính là một chế độ ăn uống dựa trên thực phẩm toàn phần, ít qua chế biến. Hãy ưu tiên rau xanh lá đậm, trái cây đủ màu sắc, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu và hạt. Sự đa dạng trong lựa chọn thực phẩm là chìa khóa, bởi mỗi loại cung cấp một hồ sơ vitamin, khoáng chất, chất xơ và chất chống oxy hóa riêng biệt. Việc này đảm bảo cơ thể nhận được đầy đủ các “nguyên liệu” cần thiết để các tế bào miễn dịch được sản sinh, phát triển và hoạt động hiệu quả.

Chế độ dinh dưỡng của bạn đã thực sự khoa học chưa?
Chế độ dinh dưỡng của bạn đã thực sự khoa học chưa?

Đừng quên Protein, Chất béo Lành mạnh và Hydrat hóa

Protein (từ thịt nạc, cá, trứng, đậu phụ, các loại đậu) không chỉ xây dựng cơ bắp mà còn là thành phần cấu tạo nên các kháng thể và tế bào miễn dịch. Chất béo lành mạnh, đặc biệt là Omega-3 (từ cá béo như cá hồi, cá thu, hạt lanh, hạt chia, quả óc chó), có đặc tính chống viêm, giúp điều hòa phản ứng miễn dịch.

Cuối cùng, uống đủ nước mỗi ngày là điều cần thiết để duy trì chức năng của các hàng rào niêm mạc (mũi, họng) và giúp vận chuyển các tế bào miễn dịch đi khắp cơ thể.

Hạn chế Các Yếu tố Gây suy yếu Miễn dịch

Song song với việc bổ sung các thực phẩm có lợi, việc hạn chế những yếu tố có thể làm suy yếu hệ miễn dịch cũng quan trọng không kém. Giảm thiểu tiêu thụ đường tinh luyện, thực phẩm chế biến sẵn, chất béo chuyển hóa (trans fat) và đồ uống có cồn.

Những yếu tố này có thể gây viêm mãn tính, làm mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và cản trở hoạt động hiệu quả của hệ miễn dịch. Thiết lập một chế độ ăn lành mạnh là một cam kết lâu dài, mang lại lợi ích bền vững cho sức đề kháng của bạn.

Chế độ dinh dưỡng của bạn đã thực sự khoa học chưa?

Hãy bắt đầu bằng cách tự hỏi: Đĩa ăn hàng ngày của bạn trông như thế nào? Liệu nó có sự cân bằng giữa các nhóm chất chính – đạm (thịt, cá, trứng, đậu…), tinh bột (cơm, bánh mì, khoai tây…, ưu tiên loại nguyên cám), chất béo (ưu tiên chất béo tốt từ dầu thực vật, các loại hạt, quả bơ), và quan trọng nhất là rau củ quả?

Chế độ ăn của bạn có đủ đa dạng không, hay bạn chỉ xoay quanh một vài món ăn quen thuộc? Nếu thực đơn thiếu vắng màu sắc từ các loại rau củ quả khác nhau, hoặc tỷ lệ các nhóm chất bị lệch (quá nhiều tinh bột tinh chế, quá ít rau xanh…), đó là dấu hiệu đầu tiên cho thấy chế độ ăn của bạn có thể chưa khoa học.

Chế độ dinh dưỡng khoa học không chỉ là ăn gì, mà còn là hạn chế những gì. Hãy thành thật nhìn lại: Bạn tiêu thụ bao nhiêu đường tinh luyện mỗi ngày (qua đồ ngọt, nước ngọt, bánh kẹo)? Lượng muối bạn nêm nếm hoặc có trong các thực phẩm chế biến sẵn (đồ hộp, xúc xích, snack…) có cao không?

Bạn có thường xuyên ăn đồ chiên rán ngập dầu, đồ ăn nhanh chứa nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (trans fat) không? Nếu câu trả lời là “thường xuyên” hoặc “khá nhiều” cho những câu hỏi này, chế độ ăn của bạn đang đi ngược lại nguyên tắc khoa học về việc kiểm soát và điều độ các thành phần gây hại.

Cơ thể bạn nói gì về chế độ ăn hiện tại? Bạn có cảm thấy tràn đầy năng lượng suốt ngày, hay thường xuyên mệt mỏi, uể oải, đặc biệt là sau bữa ăn? Hệ tiêu hóa của bạn có hoạt động tốt không (đi tiêu đều đặn, không đầy hơi, khó tiêu)? Những dấu hiệu như mệt mỏi dai dẳng, da xấu, tóc rụng, dễ mắc bệnh vặt có thể là lời cảnh báo về sự thiếu hụt vi chất dinh dưỡng (vitamin và khoáng chất), dù bạn có thể ăn đủ calo.

Một chế độ ăn khoa học phải cung cấp đủ vi chất, thường đến từ sự đa dạng thực phẩm tươi sống. Và đừng quên nước – bạn có uống đủ nước mỗi ngày không?

Điều quan trọng là: Chế độ ăn hiện tại có thực sự phù hợp với nhu cầu cá nhân của bạn không? Nó có đáp ứng được mức độ hoạt động thể chất, độ tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe (nếu có bệnh nền, dị ứng…) và mục tiêu của bạn (duy trì cân nặng, tăng cơ, giảm mỡ…) hay không?

Việc chạy theo các “mốt” ăn kiêng trên mạng mà không xem xét yếu tố cá nhân thường không khoa học và thậm chí có thể gây hại. Một chế độ dinh dưỡng khoa học phải được “may đo” cho chính bạn.

Cuối cùng, để biết chế độ ăn có khoa học không, cần có sự nhận thức và trung thực khi đánh giá thói quen ăn uống của mình. Bạn có thể thử ghi lại nhật ký ăn uống trong vài ngày để có cái nhìn khách quan hơn. Nếu bạn không chắc chắn, đừng ngần ngại tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy hoặc tham khảo ý kiến của các chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ.

Nhận ra những điểm chưa hợp lý trong chế độ ăn hiện tại là bước đầu tiên để xây dựng một lối sống lành mạnh và khoa học hơn.

Viên uống Vital Vitamin D – Tăng cường Vitamin khỏe mạnh cho cơ thể

Viên uống Vital Vitamin D (60 viên) sản xuất và sở hữu tại Úc. Tăng cường bổ sung vitamin D và hỗ trợ miễn dịch cơ thể khỏe mạnh. Viên uống chứa Vitamin D và Vitashine D3, một chiết xuất dầu đặc biệt của địa y tự nhiên giàu Vitamin D3 (cholecalciferol) và axit béo.

Sản phẩm này cũng chứa nấm (như nấm hương, nấm tai bạc, nấm linh chi, nấm đùi gà tây và đông trùng hạ thảo) như một nguồn cung cấp Vitamin D tự nhiên. Nấm cũng là nguồn cung cấp các vi chất dinh dưỡng hỗ trợ chức năng hệ thống miễn dịch, sức khỏe và tinh thần.

Vital Vitamin D 60 Vegecaps (60 viên)
Vital Vitamin D 60 Vegecaps (60 viên)

Lợi ích của viên uống Vital Vitamin D 60 Vegecaps

  • Nguồn sắt 100% từ thực phẩm nguyên chất: Được sản xuất bằng FerroPlant giúp hấp thụ và hiệu quả tốt hơn
  • Thân thiện với dạ dày: Sắt nhẹ nhàng, dễ tiêu hóa
  • Tăng cường hấp thụ: Bao gồm Vitamin C được chiết xuất từ ​​quả Acerola giúp hấp thụ tốt hơn
  • Tăng cường năng lượng: Hỗ trợ năng lượng và hình thành tế bào hồng cầu
  • Thân thiện với người ăn chay: Thành phần có nguồn gốc từ thực vật
  • Thành phần tinh khiết : Không có vitamin tổng hợp – chỉ có thành phần thực phẩm tự nhiên, nguyên chất

Thành phần viên uống Vital Vitamin D 60 Vegecaps

  • Mỗi viên nang chứa: Vitashine D3™ 10mg – Tương đương với Vitamin D3 (cholecaliferol) 1000IU (25 microgam)
  • Đông trùng hạ thảo (nấm Cordyceps) 100mg
  • Lentinula edodes (nấm hương) 100mg
  • Tremella fuciformis (Nấm tai bạc) 80mg
  • Nấm linh chi (nấm Reishi) 100mg
  • Trametes versicolour (Nấm đuôi gà tây) 120mg

Cách sử dụng viên uống Vital Vitamin D 60 Vegecaps

Người lớn: Uống 1 viên nang mỗi ngày.

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30ºC.

Lưu ý: Thực phẩm bổ sung không nên thay thế chế độ ăn uống cân bằng. Ngừng sử dụng nếu bạn bị nhạy cảm với công thức. Không sử dụng nếu niêm phong cảm ứng bị hỏng.

Lợi ích của vitamin D đối với cơ thể

Lợi ích nổi tiếng và quan trọng nhất của vitamin D là vai trò không thể thiếu trong việc duy trì sức khỏe xương khớp. Vitamin D hoạt động như một “chìa khóa” giúp cơ thể hấp thu hiệu quả canxi và phốt pho từ ruột vào máu – hai khoáng chất thiết yếu để xây dựng và duy trì mật độ xương.

Nếu không có đủ vitamin D, cơ thể không thể hấp thu đủ canxi từ chế độ ăn, dẫn đến việc phải lấy canxi từ xương, làm xương yếu đi. Điều này có thể gây ra bệnh còi xương ở trẻ em và chứng loãng xương, nhuyễn xương ở người lớn, làm tăng nguy cơ gãy xương.

Vitamin D không chỉ quan trọng cho xương mà còn là một yếu tố điều hòa miễn dịch mạnh mẽ. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt các tế bào miễn dịch, bao gồm tế bào T và đại thực bào, giúp cơ thể nhận biết và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn và virus.

Việc duy trì đủ nồng độ vitamin D trong cơ thể được chứng minh là giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp (như cảm cúm, viêm phổi) và có thể đóng vai trò trong việc giảm nguy cơ phát triển các bệnh tự miễn.