Mô tả
Hướng dẫn sử dụng Ener C
1 hộp Ener-C bao gồm 12 gói nhỏ. Pha 1 gói với 250ml hoặc 300ml nước lọc. Nên dùng Ener-C sau bữa sáng, mỗi ngày 1 gói. Hoặc có thể cách 1 ngày dùng 1 gói.
Ener C – Nước uống Vitamin tổng hợp mix 3 vị
Ener C – Nước uống Vitamin tổng hợp mix 3 vị (Chanh tươi, Cam và Mâm xôi) là hỗn hợp thức uống sủi bọt được chứng nhận không biến đổi gen được đóng gói theo liều lượng tiện lợi. Chứa 1000mg Vitamin C cộng với các vitamin và khoáng chất thiết yếu tăng cường khả năng miễn dịch đối với cơ thể của bạn.
Nó giúp tăng cường năng lượng, hỗ trợ hệ thống miễn dịch và giúp bạn giữ nước.
Ener C là bột nước ép trái cây tự nhiên, phù hợp cho người lớn và người ăn chay. Sản phẩm tiện lợi dành cho đi du lịch và những người muốn tăng cường năng lượng hoặc hydrat hóa tự nhiên. Nó không chứa hương vị nhân tạo, màu sắc, chất làm ngọt, gluten, sữa và lactose.
Ener C – Nước uống Vitamin tổng hợp vị mâm xôi Bổ Sung Sức Đề Kháng
Sẽ thật tuyệt vời nếu việc cung cấp nhiều vitamin cho cơ thể chỉ qua một cốc nước sủi bọt. Với sản phẩm Ener C – Nước uống Vitamin tổng hợp mix 3 vị của thương hiệu Ener-Life đến từ xứ sở Canada, việc duy trì sức khỏe cho cơ thể nay trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Các thành phần dinh dưỡng vitamin trong gói Ener C giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chúng ta đấu tranh với các bệnh tật, đồng thời giúp hỗ trợ sức khỏe da và xương.
🍋 Vị của Ener C thoang thoảng sẽ mang tới cho bạn cảm giác tươi mới sau mỗi lần thưởng thức.
💪 Đồng thời, Ener-Life không sử dụng chất phụ gia hóa học hay chất tạo màu tổng hợp. Sản phẩm này không chứa gluten, đường biến đổi gen và phù hợp cho người ăn chay.
Thành phần Ener C – Nước uống Vitamin tổng hợp vị mâm xôi
– Thành phần Vi Chất của Ener-C
Vitamin C 1000mg 1667%
Vitamin A 2500iu 50%
Vitamin E 15iu 50%
Vitamin B3 5mg 25%
Vitamin B6 2mg 100%
Folate/Folate 40mcg 10%
Vitamin B12 25mcg 417%
Pantothenic Acid 2.5mg 25%
Calcium 50mg 5%
Phosphorus 38mg 4%
Iodine 150mcg 100%
Magnesium 60mg 15%
Zinc 5mg 33%
Manganese 0.5mg 25%
Chromium 12mcg 10%
Potassium 200mg 6%
– Thành phần mỗi gói, bao gồm:
Thành phần: | Lemon Lime 9.5 g Oral Powder |
Raspberry 9.3 g Oral Powder |
Orange 8.7 g Oral Powder |
---|---|---|---|
Ascorbic Acid (Vitamin C) | 1 g | 1 g | 1 g |
Retinol (Vitamin A) Equivalents from Retinol Acetate | 750 micrograms | 750 micrograms | 750 micrograms |
d-alpha-tocopheryl Acetate (Vitamin E) | 15 IU | 15 IU | 15 IU |
Nicotinamide (Vitamin B3) | 5 mg | 5 mg | 5 mg |
Pyridoxine (Vitamin B6) from Pyridoxine Hydrochloride | 2 mg | 2 mg | 2 mg |
Folic Acid | 40 micrograms | 40 micrograms | 40 micrograms |
Cyanocobalamin (Vitamin B12) | 25 micrograms | 25 micrograms | 25 micrograms |
Pantothenic Acid (Vitamin B5) from Calcium Pantothenate | 2.5 mg | 2.5 mg | 2.5 mg |
Calcium from Calcium Pantothenate, Calcium Carbonate, Monobasic Calcium Phosphate | 50 mg | 50 mg | 50 mg |
Phosphorus from Monobasic Calcium Phosphate, Monobasic Potassium Phosphate | 30 mg | 30 mg | 30 mg |
Iodine from Potassium Iodide | 150 micrograms | 150 micrograms | 150 micrograms |
Magnesium from Magnesium Carbonate Hydrate | 29.5 mg | 29.5 mg | 29.5 mg |
Zinc from Zinc Ascorbate | 5 mg | 5 mg | 5 mg |
Manganese from Manganese Gluconate | 500 micrograms | 500 micrograms | 500 micrograms |
Chromium from Chromium Picolinate | 12 micrograms | 12 micrograms | 12 micrograms |
Potassium from Monobasic Potassium Phosphate, Potassium Iodide | 28 mg | 28 mg | 28 mg |
Cysteine Hydrochloride | 3.5 mg | 3.5 mg | 3.5 mg |
Aspartic Acid | 7 mg | 7 mg | 7 mg |
Quercetin Dihydrate | 20 mg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.